∙ Xem bên trên Radar
2 mph
Dịu
3 mph
Dịu
2 mph
Dịu
4 mph
Dịu
6 mph
Nhẹ
8 mph
Nhẹ
6 mph
Nhẹ
5 mph
Nhẹ
5 mph
Dịu
Độ ẩm
79%
Cực kỳ độ ẩm ướt
84%
Cực kỳ độ ẩm ướt
91%
Cực kỳ độ ẩm ướt
86%
Cực kỳ độ ẩm ướt
77%
Cực kỳ độ ẩm ướt
75%
Cực kỳ độ ẩm ướt
77%
Cực kỳ độ ẩm ướt
84%
Cực kỳ độ ẩm ướt
88%
Cực kỳ độ ẩm ướt
Hiển thị
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
10 mi
Cao
Áp suất
1011 hPa
Bình thường
1012 hPa
Bình thường
1013 hPa
Bình thường
1013 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
1015 hPa
Bình thường
Mây
100%
99%
100%
100%
98%
89%
59%
95%
94%
Điểm sương mù
77°
78°
78°
77°
73°
72°
72°
73°
73°
Chỉ số UV
Chất lượng ko khí
30
Tốt
29
Tốt
28
Tốt
26
Tốt
25
Tốt
28
Tốt
28
Tốt
26
Tốt
23
Tốt
Chỉ số phấn hoa nhập ko khí
Cây
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ dại
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Cỏ
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
0 / 5
Chất khiến cho dù nhiễm
Nguy cơ thấp
Nguy cơ cao
PM10
0.14 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.đôi mươi μg/ft3
0.25 μg/ft3
0.31 μg/ft3
0.30 μg/ft3
0.28 μg/ft3
0.24 μg/ft3
0.21 μg/ft3
PM25
0.10 μg/ft3
0.11 μg/ft3
0.13 μg/ft3
0.17 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.21 μg/ft3
0.18 μg/ft3
0.16 μg/ft3
0.14 μg/ft3
NO2
0.45 ppb
0.67 ppb
0.89 ppb
1.11 ppb
1.01 ppb
0.9 ppb
0.79 ppb
0.63 ppb
0.47 ppb
SO2
0.18 ppb
0.22 ppb
0.26 ppb
0.3 ppb
0.29 ppb
0.28 ppb
0.26 ppb
0.23 ppb
0.19 ppb
CO
0.17 ppb
0.18 ppb
0.19 ppb
0.2 ppb
0.2 ppb
0.2 ppb
0.21 ppb
0.19 ppb
0.18 ppb
O3
30.56 ppb
28.63 ppb
26.69 ppb
24.75 ppb
23.58 ppb
22.42 ppb
21.26 ppb
Xem thêm: hào môn kinh mộng 3 h
21.72 ppb
22.18 ppb
Bình luận