Thứ Năm, Ngày 1/12/2022
Âm lịch: 8/11/2022
|
-
Ngày: Mậu Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Trừ
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
|
|
Thứ Sáu, Ngày 2/12/2022
Âm lịch: 9/11/2022
|
-
Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Đinh Mùi, Ất Mùi
|
|
Thứ bảy, Ngày 3/12/2022
Âm lịch: 10/11/2022
|
-
Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Bình
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
|
|
Chủ Nhật, Ngày 4/12/2022
Âm lịch: 11/11/2022
|
-
Ngày: Tân Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
|
|
Thứ Hai, Ngày 5/12/2022
Âm lịch: 12/11/2022
|
-
Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Chấp
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Bắc (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
|
|
Thứ Ba, Ngày 6/12/2022
Âm lịch: 13/11/2022
|
-
Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Tiểu tuyết
-
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Phá
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
|
|
Thứ Tư, Ngày 7/12/2022
Âm lịch: 14/11/2022
|
-
Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
|
|
Thứ Năm, Ngày 8/12/2022
Âm lịch: 15/11/2022
|
-
Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
|
|
Thứ Sáu, Ngày 9/12/2022
Âm lịch: 16/11/2022
|
-
Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
|
|
Thứ bảy, Ngày 10/12/2022
Âm lịch: 17/11/2022
|
-
Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Ất Mão, Quý Mão, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
|
|
Chủ Nhật, Ngày 11/12/2022
Âm lịch: 18/11/2022
|
-
Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Khai
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Canh Thìn, Bính Thìn
|
|
Thứ Hai, Ngày 12/12/2022
Âm lịch: 19/11/2022
|
-
Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Bế
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
|
|
Thứ Ba, Ngày 13/12/2022
Âm lịch: 20/11/2022
|
-
Ngày: Canh Tý, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Kiến
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
|
|
Thứ Tư, Ngày 14/12/2022
Âm lịch: 21/11/2022
|
-
Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Trừ
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
|
|
Thứ Năm, Ngày 15/12/2022
Âm lịch: 22/11/2022
|
-
Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Mãn
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
|
|
Thứ Sáu, Ngày 16/12/2022
Âm lịch: 23/11/2022
|
-
Ngày: Quý Mão, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
|
|
Thứ bảy, Ngày 17/12/2022
Âm lịch: 24/11/2022
|
-
Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Định
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
|
|
Chủ Nhật, Ngày 18/12/2022
Âm lịch: 25/11/2022
|
-
Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Chấp
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
|
|
Thứ Hai, Ngày 19/12/2022
Âm lịch: 26/11/2022
|
-
Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Phá
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
|
|
Thứ Ba, Ngày 20/12/2022
Âm lịch: 27/11/2022
|
-
Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Nguy
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
|
|
Thứ Tư, Ngày 21/12/2022
Âm lịch: 28/11/2022
|
-
Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đại Tuyết
-
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Thành
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Tại thiên (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
|
|
Thứ Năm, Ngày 22/12/2022
Âm lịch: 29/11/2022
|
-
Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Tý, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
|
|
Thứ Sáu, Ngày 23/12/2022
Âm lịch: 1/12/2022
|
-
Ngày: Canh Tuất, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Khai
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
|
|
Thứ bảy, Ngày 24/12/2022
Âm lịch: 2/12/2022
|
-
Ngày: Tân Hợi, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
|
|
Chủ Nhật, Ngày 25/12/2022
Âm lịch: 3/12/2022
|
-
Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Kiến
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
|
|
Thứ Hai, Ngày 26/12/2022
Âm lịch: 4/12/2022
|
-
Ngày: Quý Sửu, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Trừ
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
|
|
Thứ Ba, Ngày 27/12/2022
Âm lịch: 5/12/2022
|
-
Ngày: Giáp Dần, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Mãn
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
|
|
Thứ Tư, Ngày 28/12/2022
Âm lịch: 6/12/2022
|
-
Ngày: Ất Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
|
|
Thứ Năm, Ngày 29/12/2022
Âm lịch: 7/12/2022
|
-
Ngày: Bính Thìn, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Định
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
|
|
Thứ Sáu, Ngày 30/12/2022
Âm lịch: 8/12/2022
|
-
Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
|
|
Thứ bảy, Ngày 31/12/2022
Âm lịch: 9/12/2022
|
-
Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Dần, Tiết: Đông chí
-
Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Phá
-
Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
-
Giờ Hoàng Đạo: Tý (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
-
Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
|
|
Bình luận